Có 2 kết quả:
热水澡 rè shuǐ zǎo ㄖㄜˋ ㄕㄨㄟˇ ㄗㄠˇ • 熱水澡 rè shuǐ zǎo ㄖㄜˋ ㄕㄨㄟˇ ㄗㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
hot bath or shower
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
hot bath or shower
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0